TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cross bedding

thớ lớp cắt ngang

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân vỉa cắt chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cross bedding

cross bedding

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 layered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streaked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstrafication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cross bedding

Kreuzschichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cross bedding

stratification entrecroisée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross bedding /SCIENCE/

[DE] Kreuzschichtung

[EN] cross bedding

[FR] stratification entrecroisée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross bedding

sự phân vỉa cắt chéo

cross bedding

thớ lớp cắt ngang

cross bedding, layered, streaked

sự phân vỉa cắt chéo

cross bedding, interstrafication, lamination, stratification

sự phân vỉa cắt chéo

Tự điển Dầu Khí

cross bedding

o   thớ lớp cắt ngang