cross bedding
sự phân vỉa cắt chéo
cross bedding, interstrafication, lamination, stratification
sự phân vỉa cắt chéo
cross bedding /xây dựng/
sự phân vỉa cắt chéo
cross bedding
sự phân vỉa cắt chéo
cross bedding, layered, streaked
sự phân vỉa cắt chéo