foliation /xây dựng/
tính phân lá
foliation, laminar /y học/
xếp thành lá
foliated structure, foliation /hóa học & vật liệu/
cấu trúc phân lá
foliated coal, foliation
than phân phiến
fissility, foliation, jointing
tính phân phiến
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting
sự phân phiến
oblique bedding, cleat, cleavage, foliation, stratification
thớ lớp xiên
banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination
sự phân lớp