TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 foliation

tính phân lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp thành lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu trúc phân lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than phân phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính phân phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thớ lớp xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 foliation

 foliation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foliated structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foliated coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fissility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rockdusting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaly parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oblique bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleavage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstrafication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foliation /xây dựng/

tính phân lá

 foliation, laminar /y học/

xếp thành lá

foliated structure, foliation /hóa học & vật liệu/

cấu trúc phân lá

foliated coal, foliation

than phân phiến

 fissility, foliation, jointing

tính phân phiến

 foliation, lamination, rockdusting, shaly parting

sự phân phiến

oblique bedding, cleat, cleavage, foliation, stratification

thớ lớp xiên

 banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination

sự phân lớp