balking /cơ khí & công trình/
sự hóc
balking
sự trục trặc
balking
sự bỏ qua
balking, bug, deficiency, failure
sự trục trặc
balking, neglect, omission, skip, skipping
sự bỏ qua
Sự từ chối của một khách hàng hay một hàng nhập vào một hàng đợi.
The refusal of a customer or input item to enter a queue.