TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skipping

công thay đổi đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhảy qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhảy dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bỏ qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skipping

 skipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neglect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skipping

công thay đổi đột ngột (động cơ)

 skipping /toán & tin/

sự nhảy qua

 skipping

nhảy dòng

 skipping

sự nhảy qua

 skipping /cơ khí & công trình/

công thay đổi đột ngột (động cơ)

 skipping

sự bỏ qua

 balking, neglect, omission, skip, skipping

sự bỏ qua

Sự từ chối của một khách hàng hay một hàng nhập vào một hàng đợi.

The refusal of a customer or input item to enter a queue.