skipping
công thay đổi đột ngột (động cơ)
skipping /toán & tin/
sự nhảy qua
skipping
nhảy dòng
skipping
sự nhảy qua
skipping /cơ khí & công trình/
công thay đổi đột ngột (động cơ)
skipping
sự bỏ qua
balking, neglect, omission, skip, skipping
sự bỏ qua
Sự từ chối của một khách hàng hay một hàng nhập vào một hàng đợi.
The refusal of a customer or input item to enter a queue.