abandonment /xây dựng/
bảo dưỡng đường
abandonment
sự hủy bỏ
abandonment
sự loại bỏ
abandonment /giao thông & vận tải/
thôi không khai thác
abandonment
bảo dưỡng đường
abandonment, forsake /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
từ bỏ
abandonment, disposal
sự loại bỏ
abandonment, deletion
sự bỏ
abandon, abandonment, abort
bỏ hoang
abandonment, maintenance of traffic /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
bảo dưỡng đường
abandonment, annulment, cancel, cancellation, revocation
sự hủy bỏ