TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abandonment

bảo dưỡng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hủy bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thôi không khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ hoang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abandonment

 abandonment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forsake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance of traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annulment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandonment /xây dựng/

bảo dưỡng đường

 abandonment

sự hủy bỏ

 abandonment

sự loại bỏ

 abandonment /giao thông & vận tải/

thôi không khai thác

 abandonment

bảo dưỡng đường

 abandonment, forsake /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

từ bỏ

 abandonment, disposal

sự loại bỏ

 abandonment, deletion

sự bỏ

abandon, abandonment, abort

bỏ hoang

 abandonment, maintenance of traffic /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

bảo dưỡng đường

 abandonment, annulment, cancel, cancellation, revocation

sự hủy bỏ