TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo dưỡng đường

bảo dưỡng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo dưỡng đường

 abandonment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance of traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance of traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandonment /xây dựng/

bảo dưỡng đường

 maintenance of traffic /xây dựng/

bảo dưỡng đường

maintenance of traffic

bảo dưỡng đường

 abandonment

bảo dưỡng đường

 abandonment, maintenance of traffic /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

bảo dưỡng đường