Việt
sự dọn dẹp tệp
sự xóa tệp
sự xóa file
sự xóa tãp tin
sự xoá tệp
Anh
file deletion
effacement
erasure
file purge
Đức
Dateilöschung
Dateilöschung /f/M_TÍNH/
[EN] file deletion, file purge
[VI] sự xoá tệp, sự dọn dẹp tệp
file deletion /toán & tin/
file deletion, effacement, erasure