TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dọn dẹp tệp

sự dọn dẹp tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá tệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự dọn dẹp tệp

file deletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

file purge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 file deletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file purge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dọn dẹp tệp

Dateilöschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dateilöschung /f/M_TÍNH/

[EN] file deletion, file purge

[VI] sự xoá tệp, sự dọn dẹp tệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file deletion /toán & tin/

sự dọn dẹp tệp

 file purge /toán & tin/

sự dọn dẹp tệp

 file deletion, file purge /toán & tin/

sự dọn dẹp tệp

file deletion /toán & tin/

sự dọn dẹp tệp

file purge /toán & tin/

sự dọn dẹp tệp

 file purge

sự dọn dẹp tệp

file purge, purge, scratch

sự dọn dẹp tệp

Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp-và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẻp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.; Ví dụ như dọn dẹp và xóa dữ liệu rác.

 file deletion

sự dọn dẹp tệp