noise suppression
bộ triệt nhiễu
noise suppression /xây dựng/
sự làm giảm tiếng ồn
noise suppression, silencing /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự triệt âm
Một phương pháp giảm thiểu hay loại bỏ hiệu ứng của các tín hiệu điện giả.
A method for minimizing or eliminating the effects of spurious electrical signals.
noise elimination, noise suppression /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự khử tiếng ồn
interference suppressor, noise suppression, noise suppressor
bộ triệt nhiễu
noise canceling, noise reduction, noise suppression
sự triệt tiếng ồn
noise abatement, noise control, noise reduction, noise suppression, sound attenuation
sự làm giảm tiếng ồn