Việt
bộ triệt nhiễu
Anh
noise suppression
interference suppressor
noise suppressor
suppressor
Đức
Entstörer
Entstörer /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] suppressor
[VI] bộ triệt nhiễu
interference suppressor, noise suppression, noise suppressor