noise control /xây dựng/
sự điều chỉnh tiếng ồn
noise control /xây dựng/
sự làm giảm tiếng ồn
noise control
sự khống chế tiếng ồn
noise control /xây dựng/
sự khống chế tiếng ồn
noise control
sự kiểm tra tiếng ồn
noise control /điện lạnh/
điều chỉnh độ ồn
noise abatement, noise control, noise reduction, noise suppression, sound attenuation
sự làm giảm tiếng ồn