Việt
vật liệu thanh cán
phôithanh
phôi dạng thanh
Anh
bar stock
tag
tail end
tang
Đức
Stabstahl
Stangenmaterial
Stabstahl /m/CT_MÁY/
[EN] bar stock
[VI] vật liệu thanh cán, phôi dạng thanh
Stangenmaterial /nt/CT_MÁY/
vật liệu thanh cán, phôi(dạng)thanh
bar stock, tag, tail end, tang
bar stock /cơ khí & công trình/