TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng máy

bằng máy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

bằng máy

blend 28

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Maschinenformen

Tạo khuôn bằng máy

Lackieren mittels Rotationszerstäuber

Sơn bằng máy phun sương quay

Maschinelles Abnehmen eines Reifenrohlings

Lấy phôi lốp xe bằng máy

rechnergesteuert: CNC, SPS

Điều khiển bằng máy tính: CNC, PLC

Es kann sowohl manuell als auch maschinell ausgeführt werden.

Có thể gia công bằng tay hoặc bằng máy.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

blend 28

bằng máy