TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 puddling

sự nhào trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuấy trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luyện puđlinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luyện putlinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuấy luyện thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đầm nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhào trộn với nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 puddling

 puddling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kneading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing with water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddling /xây dựng/

sự nhào trộn

 puddling

sự nhào trộn

 puddling

sự khuấy trộn

 puddling

sự luyện puđlinh

 puddling

luyện putlinh

 puddling

sự khuấy luyện thép

 puddling /cơ khí & công trình/

sự đầm nén

 kneading, mixing, puddling, stirring

sự khuấy trộn

mixing with water, puddling, temper, tumbling

sự nhào trộn với nước

Một quá trình trong đó những vết nhám bề mặt được loại bỏ bằng cách quay một vật trong một máy nhào trộn được đổ đầy hợp chất đánh bóng.

A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds.