TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mixing

sự hòa trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhào trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuấy trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trộn lẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trộn đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham chiếu ô pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mixing

 mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kneading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixed cell reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermingling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amalgam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing /toán & tin/

sự hòa trộn

 mixing /xây dựng/

sự nhào trộn

 mixing

sự nhào trộn

 mixing

sự khuấy trộn

 mixing

sự trộn lẫn

 batter, kneading, mixing

sự nhào trộn

blending, malaxation, mixing

sự trộn đều

mixed cell reference, mixing

tham chiếu ô pha trộn

Quá trình trong đó các chất được hợp nhất với nhau; ứng dụng cụ thể máy cơ học với các thành phần hỗn hợp để trộn, làm mát, làm nóng, tiến hành phản ứng hoặc phủ chất.

A process in which something is mixed; specific uses include the mechanical agitation of the ingredients of a mixture in order to blend, cool, heat, react, or coat them.

 kneading, mixing, puddling, stirring

sự khuấy trộn

 admix, admixture, intermingling, intermixture, mixing

sự trộn lẫn

 admixture, amalgam, blend, compounding, grading, mixing, mixture

sự hỗn hợp