TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hòa trộn

sự hòa trộn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hòa trộn

Mixing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hòa trộn

Untermischung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Vermischung erfolgt im Gegenstromprinzip durch das Aufeinandertreffender beiden Komponenten im so genanntenInjektionsmischkopf (Bild  3).

Việc pha trộn đượcthực hiện theo nguyên lý dòng đối lưu thôngqua sự hòa trộn vào nhau của hai thành phầnnguyên liệu trong một bộ phận gọi là đầutrộn phun (Hình 3).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn ohne die Vermengung der Städte kann das Leben sich auf tausend unterschiedliche Arten entfalten.

Không có sự hòa trộn giữa các thành phồ thì cuộc sống có thể phát triển cả nghìn cách khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For without the blending of cities, life can develop in a thousand different ways.

Không có sự hòa trộn giữa các thành phồ thì cuộc sống có thể phát triển cả nghìn cách khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untermischung /die; -, -en/

sự trộn lẫn; sự hòa trộn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing /toán & tin/

sự hòa trộn

mixing

sự hòa trộn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Mixing

sự hòa trộn