TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mixed cell reference

tham chiếu ô pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mixed cell reference

mixed cell reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixed cell reference

tham chiếu ô pha trộn

mixed cell reference, mixing

tham chiếu ô pha trộn

Quá trình trong đó các chất được hợp nhất với nhau; ứng dụng cụ thể máy cơ học với các thành phần hỗn hợp để trộn, làm mát, làm nóng, tiến hành phản ứng hoặc phủ chất.

A process in which something is mixed; specific uses include the mechanical agitation of the ingredients of a mixture in order to blend, cool, heat, react, or coat them.