Anh
puddle
Đức
Eispfütze
Meereispfütze
Pháp
mare
Mare où nagent les canards
Cái ao noi mấy chú vịt dang boi lội. 2.
Une mare de vin, de sang
Vũng rượu, vũng máu.
mare /SCIENCE/
[DE] Eispfütze; Meereispfütze
[EN] puddle
[FR] mare
mare [man] n. f. 1. Ao, vũng. Mare où nagent les canards: Cái ao noi mấy chú vịt dang boi lội. 2. Vũng (chất lỏng đổ trên mặt đất). Une mare de vin, de sang: Vũng rượu, vũng máu.