Việt
nhào đất
đầm
nện
lèn
Anh
puddle
pug
raking stem
ram
tamp
Đức
stampfen
stampfen /vt/XD/
[EN] puddle, ram, tamp
[VI] nhào đất; đầm; nện; lèn
puddle, pug
puddle, raking stem /xây dựng/