TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhào đất

nhào đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhào đất

puddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raking stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhào đất

stampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stampfen /vt/XD/

[EN] puddle, ram, tamp

[VI] nhào đất; đầm; nện; lèn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puddle, pug

nhào đất

 puddle, raking stem /xây dựng/

nhào đất