Việt
đè bẹp
đè nát
giẫm bẹp
giẫm nát
xéo nát
đanh tan
đánh bại.
Đức
entzweidriicken
entzweidriicken /vt/
đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đanh tan, đánh bại.