TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóc dô .

bóc dô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bóc dô

bóc dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dđ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn... đi/dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bóc dô .

Löschung n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bóc dô

Entlastung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Verantwortung entlasten

vút bỏ (trút bỏ, bỏ, trốn, tránh) trách nhiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löschung n /í =, -en/

sự] bóc dô (khỏi tàu thủy).

Entlastung /f =, -en/

1. (sự) bóc dô, dđ hàng, bốc hàng, dọn sạch; (thương mại) [sự] ghi phiếu thanh toán; 2. [sự] xóa bỏ (lỗi...).

entlasten /vt fG hoặc von D)/

vt fG hoặc von D) 1. bóc dô, dở hàng, bóc hàng, dọn... đi/dọn sạch; 2. hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ (lỗi lầm); ì -n von der Verantwortung entlasten vút bỏ (trút bỏ, bỏ, trốn, tránh) trách nhiệm.