Việt
phá dỡ
san bằng
san phẳng
giật sập
Anh
to demolish
demolition
Đức
schleifen
schleifen /(sw. V.)/
(hat) san bằng; san phẳng; phá dỡ; giật sập (niederreißen);
to demolish,demolition /xây dựng/