Việt
san bằng
san phẳng
làm... bằng phẳng
làm thẳng hàng
gióng thẳng hàng
cào bằng.
Đức
einebnen
einebnen /vt/
san bằng, san phẳng, làm... bằng phẳng, làm thẳng hàng, gióng thẳng hàng, cào bằng.