Việt
gióng thẳng hàng
cân chỉnh
đồng chỉnh
san bằng
san phẳng
làm... bằng phẳng
làm thẳng hàng
cào bằng.
Anh
lining-up
align
Đức
fluchtend
achsgerade einstellen
einebnen
einebnen /vt/
san bằng, san phẳng, làm... bằng phẳng, làm thẳng hàng, gióng thẳng hàng, cào bằng.
fluchtend /adj/CNSX/
[EN] lining-up
[VI] gióng thẳng hàng
achsgerade einstellen /vt/CNSX/
[EN] align
[VI] cân chỉnh, đồng chỉnh, gióng thẳng hàng