Việt
làm cho bằng nhau
sắp hàng
san phẳng
san bằng
làm cho dồng đều
cân bằng
cân đối
Anh
align
level
Đức
auf gleiche Höhe bringen
abgleichen
abgleichen /(st. V.; hat)/
làm cho dồng đều; làm cho bằng nhau; cân bằng; cân đối;
auf gleiche Höhe bringen /vt/IN/
[EN] level
[VI] san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau
sắp hàng, làm cho bằng nhau
align /toán & tin/