TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho bằng nhau

làm cho bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp hàng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

san phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho dồng đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm cho bằng nhau

 align

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

align

 
Từ điển toán học Anh-Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm cho bằng nhau

auf gleiche Höhe bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgleichen /(st. V.; hat)/

làm cho dồng đều; làm cho bằng nhau; cân bằng; cân đối;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf gleiche Höhe bringen /vt/IN/

[EN] level

[VI] san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

align

sắp hàng, làm cho bằng nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 align /toán & tin/

làm cho bằng nhau