TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp hàng

sắp hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

làm cho bằng nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sắp hàng

sắp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vào hàng người đang chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sắp hàng

 align

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

align

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sắp hàng

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich stundenlang nach Eintrittskarten anstellen

đứng sắp hàng cả giờ đồng hồ đề chờ mua vé vào cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen /(sw. V.; hat)/

sắp hàng; đứng vào hàng người đang chờ;

đứng sắp hàng cả giờ đồng hồ đề chờ mua vé vào cửa. : sich stundenlang nach Eintrittskarten anstellen

Từ điển toán học Anh-Việt

align

sắp hàng, làm cho bằng nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 align

sắp hàng