Việt
san bằng
tầm thưởng hóa
làm tầm thưàng
trỏ nên bằng phẳng
tầm thưòng hóa.
trở nên bằng phẳng
được san bằng
san phẳng
Đức
verflachen
verflachen /(sw. V.)/
(ist) trở nên bằng phẳng; được san bằng;
trở nên bằng phẳng;
(hat) san bằng; san phẳng;
verflachen /I vt/
1. san bằng; san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng; 2. tầm thưởng hóa, làm tầm thưàng [thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, tháp kém]; II vi (s) 1. trỏ nên bằng phẳng; 2. tầm thưòng hóa.