TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verflachen

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thưởng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tầm thưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verflachen

verflachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflachen /(sw. V.)/

(ist) trở nên bằng phẳng; được san bằng;

verflachen /(sw. V.)/

trở nên bằng phẳng;

verflachen /(sw. V.)/

(hat) san bằng; san phẳng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verflachen /I vt/

1. san bằng; san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng; 2. tầm thưởng hóa, làm tầm thưàng [thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, tháp kém]; II vi (s) 1. trỏ nên bằng phẳng; 2. tầm thưòng hóa.