profanieren /vt/
dung tục hóa, tầm thưòng hóa, võng dụng, dùng bậy; xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ.
verflachen /I vt/
1. san bằng; san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng; 2. tầm thưởng hóa, làm tầm thưàng [thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, tháp kém]; II vi (s) 1. trỏ nên bằng phẳng; 2. tầm thưòng hóa.