Việt
dung tục hóa
tầm thưòng hóa
võng dụng
dùng bậy
thế tục hóa
trần tục hóa
hoàn tục
xúc phạm
làm nhục
läng nhục
Đức
profanieren
profanieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thế tục hóa; trần tục hóa; hoàn tục (säku larisieren);
xúc phạm; làm nhục; läng nhục (entweihen, entwürdigen);
profanieren /vt/
dung tục hóa, tầm thưòng hóa, võng dụng, dùng bậy; xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ.