TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn tục

hoàn tục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ áo tu sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bỏ áo đời tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lột áo tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trả về đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trục xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ áo tu sĩ/nhà tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự: tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong trào tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm thoát ly tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến ra thế tục dùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thế hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế tục hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần tục hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoàn tục

disrobing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

returning to the mundane world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

secularize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

defrocking

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disfrock

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unfrock

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secularization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hoàn tục

verweltlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sakularisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweltlichen /(sw. V.)/

(ist) hoàn tục; thế tục hóa;

sakularisieren /(sw. V.; hat)/

hoàn tục; thế tục hóa;

profanieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thế tục hóa; trần tục hóa; hoàn tục (säku larisieren);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secularize

Tục hóa, hoàn tục

defrocking

Hoàn tục, bỏ áo tu sĩ

disfrock

Bỏ áo đời tu, hoàn tục

unfrock

Lột áo tu, trả về đời, trục xuất (khỏi nhà tu), bỏ áo tu sĩ/nhà tu, hoàn tục

secularization

Sự: tục hóa, phong trào tục hóa, hoàn tục, làm thoát ly tôn giáo, biến ra thế tục dùng, hiện thế hóa [tiêu cực là sửa đổi tất cả những gì do thái độ, phương pháp xử lý sự vật thiên về yếu tố có tính cách " thần hoá" , tôn giáo hay thần thánh. Tích cực là ch

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hoàn tục

disrobing, returning to the mundane world

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoàn tục

(Phật) in die irdische Welt zurückkehren, die Mönchskutte ablegen, säkularisieren vt, ver