Việt
thế tục hóa
trần tục hóa
hoàn tục
hoàn tục.
tục thế tính
phàm tâm
thế dục
tục tâm
Anh
worldiness
Đức
verweltlichen
sakularisieren
profanieren
Thế tục hóa, tục thế tính, phàm tâm, thế dục, tục tâm
verweltlichen /vt (sử)/
thế tục hóa, trần tục hóa, hoàn tục.
verweltlichen /(sw. V.)/
(ist) hoàn tục; thế tục hóa;
sakularisieren /(sw. V.; hat)/
hoàn tục; thế tục hóa;
profanieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thế tục hóa; trần tục hóa; hoàn tục (säku larisieren);