TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế tục hóa

thế tục hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần tục hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục thế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phàm tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tục tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thế tục hóa

worldiness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thế tục hóa

verweltlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sakularisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

worldiness

Thế tục hóa, tục thế tính, phàm tâm, thế dục, tục tâm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verweltlichen /vt (sử)/

thế tục hóa, trần tục hóa, hoàn tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweltlichen /(sw. V.)/

(ist) hoàn tục; thế tục hóa;

sakularisieren /(sw. V.; hat)/

hoàn tục; thế tục hóa;

profanieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thế tục hóa; trần tục hóa; hoàn tục (säku larisieren);