TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên bằng phẳng

trở nên bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẹp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên bằng phẳng

verflachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abflachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Ausvulkanisation: Die Vulkanisationsreaktion verringert sich, die Kurve flacht zu einem Plateau ab.

(C) Lưu hóa hoàn tất: Phản ứng lưu hóa chậm lại, đường biểu diễn trở nên bằng phẳng như một "cao nguyên".

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflachen /(sw. V.)/

trở nên bằng phẳng;

verflachen /(sw. V.)/

(ist) trở nên bằng phẳng; được san bằng;

abflachen /[’apflaxon] (sw. V.)/

trở nên bằng phẳng; xẹp xuống; thấp xuống;

: die