TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấp xuống

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẹp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thấp xuống

herabsenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abflachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist die Photopolymerisation einer Schicht beendet, wird der Trägertisch um den Betrag der festgelegten Schichtdicken abgesenkt.

Khi phản ứng trùng hợp nhờ quang học hằng tia laser của mỗi lớp chấm dứt, mặt bàn được hạ thấp xuống một khoảng hằng chiểu dày đã định trước của lớp vừa phủ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zur Unterscheidung zweier ähnlicher Stahlsorten kann die Kennzahl für den Kohlenstoffgehalt um eine Einheit erhöht oder erniedrigt sein.

Để phân biệt giữa hai loại thép gần giống nhau người ta có thể nâng hay hạ số mã chỉ hàm lượng carbon cao lên hoặc thấp xuống một đơn vị.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist dies nicht der Fall, so wird die Auslöseschwelle für den Airbag herabgesetzt.

Nếu không thì ngưỡng kích hoạt cho túi khí sẽ được hạ thấp xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nacht senkt sich herab

màn đêm 'đang buông xưổng.

die

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabsenken /sich (sw. V.; hat)/

hạ xuống; thấp xuống; buông xuống [auf + Akk ];

màn đêm ' đang buông xưổng. : die Nacht senkt sich herab

abflachen /[’apflaxon] (sw. V.)/

trở nên bằng phẳng; xẹp xuống; thấp xuống;

: die