Việt
được san bằng
trở nên bằng phẳng
Anh
leveled
plane
to level off
Đức
verflachen
verflachen /(sw. V.)/
(ist) trở nên bằng phẳng; được san bằng;
leveled /xây dựng/
leveled, plane, to level off /cơ khí & công trình/