TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschleppen

kéo lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô' gắng lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ ai đạt được mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịn ăn nhịn mặc để giúp ai sống qua ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi ai trong điều kiện khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchschleppen

durchschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Klasse hat den Schüler bis zum Abitur mit durch geschleppt

cả lớp đã cùng hỗ trợ học sinh ấy cho đến khi tốt nghiệp trung học.

einen arbeitslosen Freund mit durchschleppen

nuôi một người bạn bị thất nghiệp với số tiền ít ỏi của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschleppen /(sw. V.; hat) (ugs. emotional)/

cô' gắng lôi kéo; nâng đỡ; hỗ trợ ai đạt được mục tiêu;

die Klasse hat den Schüler bis zum Abitur mit durch geschleppt : cả lớp đã cùng hỗ trợ học sinh ấy cho đến khi tốt nghiệp trung học.

durchschleppen /(sw. V.; hat) (ugs. emotional)/

nhịn ăn nhịn mặc để giúp ai sống qua ngày; nuôi ai trong điều kiện khó khăn;

einen arbeitslosen Freund mit durchschleppen : nuôi một người bạn bị thất nghiệp với số tiền ít ỏi của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschleppen /vt/

kéo lê, kéo đi, lôi đi, mang đi.