Việt
cô' gắng lôi kéo
nâng đỡ
hỗ trợ ai đạt được mục tiêu
Đức
durchschleppen
die Klasse hat den Schüler bis zum Abitur mit durch geschleppt
cả lớp đã cùng hỗ trợ học sinh ấy cho đến khi tốt nghiệp trung học.
durchschleppen /(sw. V.; hat) (ugs. emotional)/
cô' gắng lôi kéo; nâng đỡ; hỗ trợ ai đạt được mục tiêu;
cả lớp đã cùng hỗ trợ học sinh ấy cho đến khi tốt nghiệp trung học. : die Klasse hat den Schüler bis zum Abitur mit durch geschleppt