Việt
cám dỗ
lôi cuốn
quyến rũ
dụ dỗ
Đức
verführen
jmdn. zum Trinken verfuhren
lôi cuốn ai vào con đường nhậu nhẹt.
er hat das Mädchen verführt
hắn đã quyển rũ cô gái.
verführen /(sw. V.; hat)/
cám dỗ; lôi cuốn;
jmdn. zum Trinken verfuhren : lôi cuốn ai vào con đường nhậu nhẹt.
quyến rũ; dụ dỗ;
er hat das Mädchen verführt : hắn đã quyển rũ cô gái.