TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verführen

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verführen

verführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Trinken verfuhren

lôi cuốn ai vào con đường nhậu nhẹt.

er hat das Mädchen verführt

hắn đã quyển rũ cô gái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verführen /(sw. V.; hat)/

cám dỗ; lôi cuốn;

jmdn. zum Trinken verfuhren : lôi cuốn ai vào con đường nhậu nhẹt.

verführen /(sw. V.; hat)/

quyến rũ; dụ dỗ;

er hat das Mädchen verführt : hắn đã quyển rũ cô gái.