Việt
dụ dỗ
nhử
dử
dụ
nhử đến
Đức
herbeilocken
der Köder lockt die Tiere herbei
miếng mồi đã nhử những con thú đến đây.
herbeilocken /(sw. V.; hat)/
dụ dỗ; nhử (ai, con vật ) đến (chỗ này, nơi này);
der Köder lockt die Tiere herbei : miếng mồi đã nhử những con thú đến đây.
herbeilocken /vt/
nhử, dử, dụ, dụ dỗ; herbei