TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhử đến

nhử đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dử đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhử đến

dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhử đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhử đến

herbeilocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhử đến

zeiseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ködern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Köder lockt die Tiere herbei

miếng mồi đã nhử những con thú đến đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ködern /vt/

1. dử, nhử, dủ đén, nhử đến, đặt mồi, thả mồi; 2. (nghĩa bóng) hấp dẫn, lôi cuốn, dụ dỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeilocken /(sw. V.; hat)/

dụ dỗ; nhử (ai, con vật ) đến (chỗ này, nơi này);

miếng mồi đã nhử những con thú đến đây. : der Köder lockt die Tiere herbei

zeiseln /(sw. V.; hat) (schwäb.)/

dử đến; nhử đến (herbeilocken);