Việt
dử đến
nhử đến
dử
nhử
nhử đến.
Đức
zeiseln
zeiseln /vt (thổ ngữ)/
dử, nhử, dử đến, nhử đến.
zeiseln /(sw. V.; hat) (schwäb.)/
dử đến; nhử đến (herbeilocken);