Việt
dử đến
dử
nhử
nhử đến.
bận bịu
vội vã
nhử đến
Đức
zeiseln
zeiseln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
bận bịu; vội vã (eilen, geschäftig sein);
zeiseln /(sw. V.; hat) (schwäb.)/
dử đến; nhử đến (herbeilocken);
zeiseln /vt (thổ ngữ)/
dử, nhử, dử đến, nhử đến.