Việt
làm mất thể diện
làm ô danh
sỉ nhục
làm xấu hổ
bêu xáu
bêu diếu
làm xấu hể
bêu xấu
quyến rũ
dụ dỗ
lạm dụng tình dục
Đức
entehren
entehren /(sw. V.; hat)/
làm mất thể diện; làm xấu hể; làm ô danh; sỉ nhục; bêu xấu;
(veraltet) quyến rũ; dụ dỗ; lạm dụng tình dục;
entehren /vt/
làm mất thể diện, làm xấu hổ, làm ô danh, sỉ nhục, bêu xáu, bêu diếu;