Việt
làm mất thể diện
làm xấu hổ
làm ô danh
sỉ nhục
bêu xáu
bêu diếu
Đức
entehren
entehren /vt/
làm mất thể diện, làm xấu hổ, làm ô danh, sỉ nhục, bêu xáu, bêu diếu;