Việt
làm mất thể diện
làm xấu hể
làm ô danh
sỉ nhục
bêu xấu
làm nhục
làm tổn hại thanh danh
làm tổn thương uy tín
xúc phạm
Đức
entehren
blamieren
entehren /(sw. V.; hat)/
làm mất thể diện; làm xấu hể; làm ô danh; sỉ nhục; bêu xấu;
blamieren /[bla'mi:ron] (sw. V.; hat)/
làm nhục; sỉ nhục; làm xấu hể; làm tổn hại thanh danh; làm tổn thương uy tín; xúc phạm (bloßstellen);