Việt
làm tổn hại thanh danh
làm tổn thương uy tín
làm nhục
sỉ nhục
xúc phạm
xúc phạm .
làm ô danh
làm ô nhục
làm xấu hổ
làm nguy hại
làm xấu hể
Đức
kompromittieren
blamieren
kompromittieren /[kompromi'ti.Ton] (sw. V.; hat)/
làm tổn hại thanh danh; làm tổn thương uy tín; làm nguy hại (bloß stellen);
blamieren /[bla'mi:ron] (sw. V.; hat)/
làm nhục; sỉ nhục; làm xấu hể; làm tổn hại thanh danh; làm tổn thương uy tín; xúc phạm (bloßstellen);
kompromittieren /vt/
làm tổn hại thanh danh, làm tổn thương uy tín, xúc phạm [đến].
blamieren /vt/
làm nhục, sỉ nhục, làm ô danh, làm ô nhục, làm xấu hổ, làm tổn hại thanh danh, làm tổn thương uy tín, xúc phạm;