TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nguy hại

làm tổn hại thanh danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nguy hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nguy hại

kompromittieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Haken könnten bei hochdrehenden Zweitaktmotoren (bis 16.000 1/min) durch ihre Massenträgheit ein Abheben bewirken und den sicheren Sitz in der Nut gefährden.

Ở động cơ hai thì tốc độ cao (đến 16.000 vòng/phút), các móc treo có thể bị nâng lên do lực quán tính và làm nguy hại đến vị trí an toàn trong rãnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompromittieren /[kompromi'ti.Ton] (sw. V.; hat)/

làm tổn hại thanh danh; làm tổn thương uy tín; làm nguy hại (bloß stellen);