Việt
làm tổn hại thanh danh
làm tổn thương uy tín
xúc phạm .
làm nguy hại
Đức
kompromittieren
kompromittieren /[kompromi'ti.Ton] (sw. V.; hat)/
làm tổn hại thanh danh; làm tổn thương uy tín; làm nguy hại (bloß stellen);
kompromittieren /vt/
làm tổn hại thanh danh, làm tổn thương uy tín, xúc phạm [đến].