blamieren /[bla'mi:ron] (sw. V.; hat)/
làm nhục;
sỉ nhục;
làm xấu hể;
làm tổn hại thanh danh;
làm tổn thương uy tín;
xúc phạm (bloßstellen);
blamieren /[bla'mi:ron] (sw. V.; hat)/
làm nhục mình;
tự làm tổn hại đến uy tín của mình;
tự làm hại;
tự bêu xấu (sich bloßstellen);