dekoiletieren /[dekol'ti:ran] (sw. V.; hat)/
tự làm mất thanh danh;
tự làm mất danh dự;
tự bêu xấu (sich bloßstellen);
blamieren /[bla'mi:ron] (sw. V.; hat)/
làm nhục mình;
tự làm tổn hại đến uy tín của mình;
tự làm hại;
tự bêu xấu (sich bloßstellen);